Có 2 kết quả:
超卖 chāo mài ㄔㄠ ㄇㄞˋ • 超賣 chāo mài ㄔㄠ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overbook (e.g. airline seats)
(2) to oversell
(2) to oversell
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overbook (e.g. airline seats)
(2) to oversell
(2) to oversell
Bình luận 0